Có 1 kết quả:

特派 tè pài ㄊㄜˋ ㄆㄞˋ

1/1

tè pài ㄊㄜˋ ㄆㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) special appointment
(2) special correspondent
(3) task force
(4) sb dispatched on a mission

Bình luận 0