Có 1 kết quả:
特派 tè pài ㄊㄜˋ ㄆㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special appointment
(2) special correspondent
(3) task force
(4) sb dispatched on a mission
(2) special correspondent
(3) task force
(4) sb dispatched on a mission
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0